SẢN PHẨM
Kinh Doanh: 090 1818 028
Dịch vụ: 0938 900 817
Tận hưởng trọn vẹn cảm xúc của bạn ngay sau vô lăng của khoang lái Peugeot i-Cockpit® hiện đại và mang tính công thái học. Được trang bị vô lăng nhỏ gọn để gia tăng khả năng trải nghiệm cùng các phím chức năng nhanh “Toggle Switches”, New Peugeot 5008 được cải tiến với màn hình cảm ứng trung tâm 10-inch hoàn toàn mới cùng màn hình khiển kỹ thuật số HUD 12,3-inch ngay tầm mắt người lái mới trên màn hình chất lượng cao, giúp người lái dễ dàng tùy biến và nắm bắt thông tin mà không cần rời mắt khỏi cung đường.
HỆ THỐNG GHẾ NGỒI
Tận hưởng sự thoải mái trọn vẹn vế hệ thống ghế ngồi được bọc da cao cấp với hoạ tiết tinh xảo cùng khả năng chỉnh điện và sưởi ấm cũng như trải nghiệm khả năng cách âm đỉnh cao trong mọi điều kiện di chuyển.
HỆ THỐNG ÂM THANH
Luôn hứng khởi trong suốt chuyến đi với hệ thống âm thanh Hi-Fi Focal® cao cấp, mang đến cảm giác âm thanh thuần khiết và sống động được tích hợp 10 loa cùng bộ khuếch đại Amplifier cho công suất lên đến 515W xung quanh xe.
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Để mang đến sự thư thả trên hành trình, màn hình trung tâm 10-inch hoàn toàn mới được kết hợp với tính năng điều hướng 3D và ra lệnh bằng giọng nói.
Ngoài ra có thể sử dụng tính năng Mirror Screen để có thể kết nối các ứng dụng ưa thích từ điện thoại lên ngay màn hình trung tâm và sạc smartphone của bạn trên tấm sạc không dây tại bảng điều khiển trung tâm.
Ở hàng ghế sau cũng được trang bị hai ổ cắm sạc USB tiện nghi sẵn sàng cho mọi nhu cầu của hành khách.
MÀN HÌNH HUD 12.3-INCH
Với màu đen sâu hơn và độ tương phản tốt hơn, màn hình HUD với kích thước lớn 12,3-inch có thể tùy biến thông tin hiển thị đa dạng, mang đến chất lượng hiển thị tốt hơn và khả năng tối ưu hóa thông tin được người lái lựa chọn nhằm mang đến những trải nghiệm vượt bậc.
MÀN HÌNH TRUNG TÂM 10-INCH
Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lên đến 10-inch hoàn toàn mới mang đến chất lượng hiển thị rõ nét và khả năng phản hồi tốt, giúp bạn dễ dàng truy cập vào tất cả các tính năng trên xe và chỉ với từng điểm chạm.
Linh hoạt và dễ điều khiển, New Peugeot 5008 mới mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ cùng trải nghiệm êm ái như một mẫu xe touring đích thực.
Sở hữu khối động cơ THP 1.6L tăng áp (Prince Engine) với danh hiệu 8 năm liên tiếp đạt giải động cơ quốc tế của năm, mang đến hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại sớm ngay ở những vòng tua thấp cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Không chỉ sở hữu động cơ vượt trội, New Peugeot 5008 còn mang đến hộp số EAT6 với công nghệ "Quick Shift" giúp chuyển số nhanh và mượt mà ở thời điểm thích hợp.
Dù ở bất kỳ cung đường nào, New Peugeot 5008 luôn cung cấp cho bạn các công nghệ hỗ trợ lái an toàn vượt trội như hệ thống cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường, nhận điện biển báo tốc độ, cảnh báo người lái tập trung,... cùng hệ thống camera sau hỗ trợ hiển thị góc lùi xe 180 độ.
ADVANCED GRIP CONTROL
Với hệ thống Advanced Grip Control, bạn có thể tuỳ chỉnh khả năng bám đường của New Peugeot 5008 phù hợp với điều kiện thời tiết và đường xá. Trên những con dốc cao, hệ thống hỗ trợ đổ đèo giúp bạn kiểm soát tốc độ một mức an toàn khi di chuyển.
HỆ THỐNG NHẬN DIỆN BIỂN BÁO TỐC ĐỘ
Nhận diện biển báo giới hạn tốc độ (Speed Limit Sign Recognition) giúp người lái kiểm soát được tình trạng xe di chuyển, nhằm đảm bảo an toàn và đúng theo quy định. Bên cạnh đó, tính năng giới hạn tốc độ (Speed Limiter) giúp thiết lập tốc độ giới hạn, tránh cho xe di chuyển quá tốc độ tối đa cho phép.
HỆ THỐNG NHẮC NHỞ NGƯỜI LÁI TẬP TRUNG
Cảnh báo người lái tập trung (Driver Attention Alert) nhắc nhở người lái nghỉ ngơi khi di chuyển thời gian dài, đảm bảo an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | New 5008 AL | New 5008 GT | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.670 x 1.855 x 1.655 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.840 | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) | 5.400 | 5.400 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb (kg) | 1570 | 1570 |
Toàn tải / Gross (kg) | 2200 | 2200 | |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 | 7 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 56 | 56 | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Sau / Rear | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels | |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 235/50 R19 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Tự động bật/tắt / Auto headlight | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | ● | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows | - | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window | - | ● | |
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Chất liệu ghế / Seat material | Da Claudia Mistral / Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana / Habana Claudia leather |
|
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | ● | Phong cách GT / GT style | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat | ● | ● | |
Sưởi ghế trước / Front heating seats | - | ● | |
Massage ghế trước / Front massage seats | - | ● | |
Nhớ ghế lái / Driver's memory seat | - | ● | |
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row | |||
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây / Wireless charging | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system | - | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Số túi khí / Number of airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao / Sport mode | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | ● | ● |
*Hình ảnh & thông tin của sản phẩm có thể khác so với thực tế. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết!